Mô tả sản phẩm
Kích thước đóng gói đinh | |||||
6 bộ/1 thùng carton |
Hộp nhựa (100 đinh) |
||||
|
|
||||
Phạm vi đinh Trelawny | |||||
Đinh |
Mã số |
Cỡ |
Mô tả |
Ứng dụng |
|
Đầu dẹp | |||||
413.2128 |
3mm |
6 bộ 28 đinh |
Những đinh này sẽ làm sạch các vật liệu như một bộ chóp nhọn, nhưng sẽ để lại chỉ là bề mặt nhẵn với vết dụng cụ | ||
Đầu bằng | |||||
412.1165 |
2mm |
6 bộ 65 đinh |
Những đầu bằng của đinh này sẽ làm giảm vết dụng cụ trên bề mặt kim loại và thực sự có tác dụng đánh bóng. Sử dụng trên các kim loại mỏng và bất kỳ mặt phẳng nào yêu cầu nhẵn | ||
413.1128 |
3mm |
6 bộ 28 đinh |
|||
414.1119 |
4mm |
6 bộ 19 đinh |
|||
Đầu nhọn | |||||
413.3128 |
3mm |
6 bộ 28 đinh |
Sharpened to a cinical point, là hiệu quả nhất trong việc phá vỡ lớp rỉ dày trên vật liệu, nơi bề mặt có vết lỏm hay bề mặt nhám và bề mặt không bằng phẳng như mong muốn | ||
414.3119 |
4mm |
6 bộ 19 đinh |
|||
Đinh đồng Beryllium chống tia lửa | |||||
403.1328 |
3mm |
28 đinh/hộp |
Đinh đầu bằng 3mm sử dụng trong khu vực có khả năng nguy hiểm | ||
Thép không gỉ | |||||
453.1207 |
3mm |
100 đinh/hộp |
Available in 3mm flat tip form only, được sử dụng trong các ứng dụng nâng cấp máy móc chế biến thực phẩm hay khu vực có độ ẩm cao ảnh hưởng đến việc ăn mòn đinh được ngăn chặn | ||
Phạm vi đục Trelawny | |||||
704.1101 |
Square |
178mm |
19mm |
Loại bỏ vết hàn | |
704.1103 |
Square |
178mm |
64mm |
Đục phẳng rộng dùng loại bỏ lớp sơn bị bong và rỉ sét | |
704.1105 |
Square |
254mm |
64mm |
Đục phẳng rộng dùng loại bỏ lớp sơn bị bong và rỉ sét | |
704.1106 |
Square |
203mm |
6mm |
Loại bỏ vữa để lấy lại chỉ gạch | |
704.1107 |
Square |
254mm |
19mm |
Đục phẳng dùng làm sạch vết hàn và khuôn đúc cát | |
704.1110 |
Square |
178mm |
50mm |
Đục hợp kim đồng chống tia lửa dùng trong khu vực nguy hiểm | |
704.1112 |
Square |
178mm |
Moil Point |
Đánh sạch bê tông | |
704.2105 |
Square Cranked |
178mm |
35mm |
Loại bỏ vết hàn và lớp phủ dày |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.